Hội Chứng Ruột Kích Thích Tổng Quan Toàn Diện Về Nguyên Nhân, Triệu Chứng và Điều Trị

Hội chứng ruột kích thích (IBS) là rối loạn chức năng tiêu hóa phổ biến, ảnh hưởng đến 5-20% dân số toàn cầu. Đây là tình trạng ruột bị rối loạn chức năng tái phát nhiều lần mà không có tổn thương thực thể.

Mục Lục

Hội chứng ruột kích thích (Irritable Bowel Syndrome – IBS) là một rối loạn chức năng đường tiêu hóa mạn tính, đặc trưng bởi đau bụng tái phát, thay đổi thói quen đại tiện và đầy hơi chướng bụng mà không có tổn thương thực thể rõ ràng. Theo ước tính, IBS ảnh hưởng đến 5–20% dân số toàn cầu và thường gặp nhiều hơn ở nữ giới trong độ tuổi 20–50 (Ford et al., 2020). Mặc dù không gây nguy hiểm đến tính mạng, IBS lại có tác động lớn đến chất lượng cuộc sống, năng suất lao động và chi phí y tế (Chey et al., 2015). Đây là một trong những rối loạn tiêu hóa mạn tính phổ biến nhất hiện nay.

1. Định nghĩa và phân loại

Theo tiêu chuẩn Rome IV (2016), IBS được định nghĩa là đau bụng tái phát ít nhất 1 ngày/tuần trong 3 tháng gần nhất, kèm theo ít nhất hai trong ba tiêu chí: liên quan đến đại tiện, thay đổi tần suất đại tiện hoặc thay đổi hình dạng phân (Mearin et al., 2016). Dựa trên đặc điểm phân theo thang điểm Bristol, IBS được chia thành bốn nhóm chính gồm IBS-C (táo bón chiếm ưu thế), IBS-D (tiêu chảy chiếm ưu thế), IBS-M (táo bón và tiêu chảy xen kẽ) và IBS-U (không đủ tiêu chuẩn phân loại). Nhiều bệnh nhân có sự thay đổi nhóm theo thời gian, với khoảng 29% chuyển đổi giữa IBS-C và IBS-D trong vòng một năm (Palsson et al., 2020). Điều này cho thấy IBS có tính chất động và phức tạp, đòi hỏi chẩn đoán và theo dõi lâu dài.

2. Nguyên nhân và cơ chế bệnh sinh

Nguyên nhân chính xác của IBS vẫn chưa được xác định rõ. Các nghiên cứu cho thấy đây là một bệnh lý đa yếu tố, liên quan đến sự tương tác giữa não – ruột, hệ vi sinh vật đường ruột, yếu tố tâm lý và đáp ứng miễn dịch (Mayer et al., 2015). Rối loạn nhu động ruột, tăng nhạy cảm nội tạng, rối loạn trục não – ruột, mất cân bằng vi sinh đường ruột và nhiễm trùng tiêu hóa sau viêm dạ dày – ruột cấp tính được xem là những yếu tố quan trọng. Ngoài ra, yếu tố nội tiết cũng góp phần, khi triệu chứng IBS thường thay đổi theo chu kỳ kinh nguyệt, cho thấy vai trò của hormone estrogen và progesterone (Heitkemper & Chang, 2009). Gần đây, nghiên cứu về gen và biểu hiện gen cũng gợi ý vai trò của yếu tố di truyền trong nguy cơ mắc IBS.

3. Triệu chứng lâm sàng

Triệu chứng điển hình của IBS bao gồm đau bụng, rối loạn đại tiện và đầy hơi chướng bụng. Cơn đau bụng thường xuất hiện ở vùng bụng dưới, tăng sau ăn và giảm sau đại tiện. Người bệnh có thể bị táo bón, tiêu chảy hoặc xen kẽ cả hai. Ngoài ra, IBS còn có triệu chứng ngoài tiêu hóa như mệt mỏi, rối loạn giấc ngủ, đau đầu, đau lưng hoặc lo âu (Black & Ford, 2020). IBS có thể kéo dài hàng năm, làm giảm đáng kể chất lượng sống, khiến bệnh nhân phải hạn chế nhiều hoạt động xã hội và nghề nghiệp. Tuy nhiên, cần cảnh giác với các dấu hiệu cảnh báo như sụt cân không rõ nguyên nhân, phân có máu, sốt kéo dài, triệu chứng xuất hiện về đêm hoặc sờ thấy khối u bụng. Các dấu hiệu này gợi ý bệnh lý nặng hơn như viêm ruột, polyp hoặc ung thư đại tràng và cần được thăm khám sớm.

4. Chẩn đoán

Việc chẩn đoán IBS chủ yếu dựa vào tiêu chuẩn Rome IV, với biểu hiện đau bụng tái phát ít nhất một lần mỗi tuần trong ba tháng, kèm theo ít nhất hai đặc điểm liên quan đến đại tiện (Mearin et al., 2016). Cận lâm sàng thường được dùng để loại trừ các bệnh lý thực thể khác, bao gồm xét nghiệm phân, nội soi đại tràng khi có dấu hiệu cảnh báo và sinh thiết nhằm loại trừ viêm loét đại tràng hoặc bệnh Crohn. Trong thực hành lâm sàng, việc phân biệt IBS với bệnh celiac, viêm đại tràng vi thể hoặc ung thư đại tràng có ý nghĩa quan trọng. Các công cụ hỗ trợ như thang điểm Bristol và nhật ký triệu chứng giúp theo dõi tiến triển bệnh và đáp ứng điều trị.

5. Biến chứng và tác động

IBS không gây nguy hiểm trực tiếp đến tính mạng, nhưng ảnh hưởng lớn đến sức khỏe thể chất và tinh thần. Tình trạng táo bón kéo dài có thể dẫn đến trĩ, sa trực tràng hoặc suy dinh dưỡng do chế độ ăn kiêng nghiêm ngặt. Bên cạnh đó, nhiều nghiên cứu cho thấy bệnh nhân IBS có nguy cơ cao hơn mắc lo âu, trầm cảm và giảm năng suất lao động (Lovell & Ford, 2012). Một số bệnh nhân còn gặp tình trạng lạm dụng thuốc nhuận tràng hoặc thuốc chống tiêu chảy, dẫn đến rối loạn điện giải và ảnh hưởng chức năng gan thận. Tác động của IBS không chỉ dừng lại ở sức khỏe cá nhân mà còn làm tăng chi phí y tế toàn xã hội, bao gồm chi phí thăm khám, điều trị và ngày công lao động bị mất.

6. Điều trị

Điều trị IBS mang tính cá thể hóa, tập trung vào giảm triệu chứng và cải thiện chất lượng sống. Phác đồ điều trị bao gồm thuốc, chế độ ăn uống và hỗ trợ tâm lý. Với IBS-D, thuốc thường dùng là loperamide, rifaximin hoặc eluxadoline. Với IBS-C, có thể dùng linaclotide, lubiprostone hoặc thuốc nhuận tràng thẩm thấu. Thuốc chống co thắt và thuốc chống trầm cảm ba vòng liều thấp có thể giảm đau, trong khi probiotics được chứng minh có hiệu quả cải thiện hệ vi sinh và giảm triệu chứng (Ford et al., 2014). Ngoài ra, thuốc điều hòa trục não – ruột và các liệu pháp sinh học mới đang được nghiên cứu, hứa hẹn mở ra hướng đi mới trong kiểm soát bệnh.

Chế độ ăn uống cũng đóng vai trò quan trọng. Chế độ ăn ít FODMAP đã được chứng minh giúp giảm triệu chứng rõ rệt (Halmos et al., 2014). Người bệnh nên hạn chế thực phẩm gây kích thích như cà phê, rượu, đồ ăn cay và bổ sung chất xơ hòa tan như psyllium. Tập luyện thể chất thường xuyên, yoga và thiền giúp giảm stress và cải thiện nhu động ruột. Ngoài ra, các liệu pháp tâm lý như nhận thức hành vi (CBT) và thôi miên đường ruột cũng cho thấy hiệu quả trong cải thiện triệu chứng (Ford et al., 2019).

7. Phòng ngừa

Phòng ngừa IBS tập trung vào quản lý stress, cải thiện giấc ngủ và duy trì lối sống lành mạnh. Người bệnh nên xây dựng chế độ ăn khoa học, tránh thực phẩm dễ gây kích thích, đồng thời duy trì hoạt động thể chất thường xuyên. Bổ sung prebiotics và probiotics có thể giúp cân bằng hệ vi sinh đường ruột, từ đó phòng ngừa triệu chứng IBS. Việc nâng cao nhận thức cộng đồng và giáo dục sức khỏe cho bệnh nhân sẽ giúp giảm tỷ lệ mắc và tái phát.

Kết luận

Hội chứng ruột kích thích (IBS) là bệnh lý phổ biến, có cơ chế bệnh sinh phức tạp và ảnh hưởng lớn đến chất lượng cuộc sống. Mặc dù không nguy hiểm đến tính mạng, IBS đòi hỏi sự phối hợp điều trị đa phương pháp, bao gồm điều chỉnh chế độ ăn, quản lý căng thẳng, điều trị thuốc và hỗ trợ tâm lý. Những nghiên cứu gần đây về vai trò của vi sinh đường ruột và trục não – ruột hứa hẹn mang lại hướng tiếp cận mới cho việc kiểm soát IBS trong tương lai. Việc kết hợp giữa bằng chứng khoa học và cá thể hóa điều trị sẽ giúp nâng cao hiệu quả quản lý bệnh, giảm gánh nặng y tế và cải thiện chất lượng cuộc sống cho người bệnh.

Tài liệu tham khảo

Chey WD, Kurlander J, Eswaran S. (2015). Irritable bowel syndrome: a clinical review. JAMA.

Ford AC, et al. (2014). Efficacy of probiotics in IBS. Am J Gastroenterol.

Ford AC, Sperber AD, et al. (2020). Epidemiology of IBS. Lancet Gastroenterol Hepatol.

Halmos EP, et al. (2014). A diet low in FODMAPs reduces IBS symptoms. Gastroenterology.

Lovell RM, Ford AC. (2012). Global prevalence of IBS. Clin Gastroenterol Hepatol.

Mayer EA, et al. (2015). The pathophysiology of IBS. N Engl J Med.

Mearin F, et al. (2016). Rome IV diagnostic criteria for IBS. Gastroenterology.

Spiller R, Major G. (2016). IBS after gastroenteritis. Gastroenterology.

Bài viết liên quan