.png)
Mặc dù triệu chứng của viêm đại tràng có thể giống với nhiều vấn đề tiêu hóa khác như hội chứng ruột kích thích (IBS), rối loạn hấp thu hay nhiễm khuẩn đường ruột, các biểu hiện đặc trưng của viêm đại tràng vẫn có những khác biệt quan trọng. Bài viết dưới đây phân tích một cách khoa học, chi tiết từng dấu hiệu, cơ chế hình thành và cách phân biệt để hỗ trợ người bệnh nhận biết đúng tình trạng của mình.
Đại tràng là phần cuối của ống tiêu hóa, có nhiệm vụ hấp thu nước, chất điện giải và tạo khuôn phân. Khi lớp niêm mạc đại tràng bị tổn thương bởi vi khuẩn, ký sinh trùng, rối loạn miễn dịch hoặc yếu tố kích ứng kéo dài, tình trạng viêm sẽ xuất hiện.
Tùy nguyên nhân, bệnh có thể được chia thành:
Viêm đại tràng cấp tính
Viêm đại tràng mạn tính
Viêm loét đại tràng
Viêm đại tràng do nhiễm khuẩn
Viêm đại tràng do tự miễn (như Crohn, UC)
Dù dạng bệnh khác nhau, các dấu hiệu nhận biết viêm đại tràng vẫn có điểm chung — chủ yếu liên quan đến rối loạn đại tiện, đau bụng và thay đổi tính chất phân.
.png)
Đây là một trong những dấu hiệu phổ biến nhất. Cơn đau thường tập trung ở:
Vùng hố chậu trái
Dọc theo khung đại tràng
Vùng dưới rốn
Cơn đau xuất phát từ tình trạng niêm mạc bị viêm, phù nề và tăng nhu động ruột. Người bệnh thường mô tả đau kiểu:
Quặn từng đợt
Âm ỉ kéo dài
Đau trước khi đi ngoài
Giảm bớt sau khi đại tiện
Điểm đặc trưng là: đau liên quan mật thiết đến nhu động ruột, không giống đau dạ dày thường xảy ra khi đói hoặc sau ăn.
Rối loạn đại tiện là dấu hiệu rất quan trọng để nhận biết viêm đại tràng. Sự tổn thương niêm mạc khiến chức năng hấp thu nước bị suy giảm, dẫn đến tiêu chảy. Ở giai đoạn khác, giảm nhu động ruột khiến phân khô và gây táo bón. Nhiều bệnh nhân luân phiên tiêu chảy – táo bón, khiến họ lầm tưởng là "rối loạn tiêu hóa" thông thường. Tuy nhiên, khi tình trạng kéo dài từ vài tuần trở lên, đây là biểu hiện rõ của viêm đại tràng mạn.
.png)
Điểm phân biệt quan trọng: Tiêu chảy do viêm đại tràng thường xảy ra sau bữa ăn, phân không thành khuôn và kèm chất nhầy.
Mót rặn là cảm giác muốn đi ngoài mặc dù trong ruột hầu như không còn phân. Đây là triệu chứng rất đặc trưng do niêm mạc đại tràng bị kích thích và tăng trương lực cơ trơn. Người bệnh có thể đi ngoài từ 4–10 lần/ngày, mỗi lần chỉ một ít phân kèm chất nhầy.
.png)
Khi lớp niêm mạc đại tràng bị viêm, tuyến nhầy hoạt động mạnh hơn, dẫn tới phân có chất nhầy màu trắng đục hoặc vàng nhạt. Nếu tình trạng tiến triển nặng hơn (đặc biệt trong viêm loét đại tràng), các vết viêm loét dễ gây chảy máu. Phân có thể có:
Vệt máu tươi
Máu lẫn nhầy
Phân đỏ hồng hoặc lợn cợn máu
Đây là dấu hiệu nhận biết viêm đại tràng nghiêm trọng, cần thăm khám ngay để loại trừ nguy cơ polyp, nứt kẽ hoặc ung thư đại trực tràng.
Viêm đại tràng gây rối loạn hệ vi sinh đường ruột, khiến thức ăn bị lên men bất thường và sinh ra nhiều khí. Tình trạng này làm người bệnh cảm thấy:
Chướng bụng sau ăn
Bụng sôi òng ọc
Căng tức khó chịu
.png)
Điều đáng chú ý là triệu chứng này có thể tồn tại ngay cả khi người bệnh không bị tiêu chảy.
Khi viêm kéo dài, khả năng hấp thu dinh dưỡng của đại tràng suy giảm. Người bệnh dễ gặp:
Sụt cân
Chán ăn
Suy nhược
Thiếu máu (đặc biệt khi phân có máu)
.png)
Đây không phải triệu chứng đặc hiệu nhất, nhưng là dấu hiệu cho thấy bệnh đang tiến triển.
Người bệnh cần đến bệnh viện càng sớm càng tốt nếu xuất hiện:
Đi ngoài ra máu kéo dài
Đau bụng dữ dội, sốt
Sụt cân không rõ nguyên nhân
Tiêu chảy nhiều ngày không tự giảm
Nghi ngờ mất nước
Chẩn đoán chính xác được thực hiện qua nội soi đại tràng – tiêu chuẩn vàng trong xác định viêm và mức độ tổn thương.
Nhận biết sớm các dấu hiệu viêm đại tràng giúp người bệnh chủ động hơn trong điều trị và phòng tránh biến chứng. Mặc dù có nhiều bệnh đường ruột có triệu chứng tương tự, viêm đại tràng có đặc điểm riêng: rối loạn đại tiện kéo dài, phân nhầy máu, mót rặn và đau bụng liên quan nhu động ruột. Hiểu đúng cơ chế triệu chứng giúp người bệnh không nhầm lẫn với các tình trạng khác và tìm được hướng điều trị phù hợp, an toàn và hiệu quả.
Tài liệu tham khảo
Trong đời sống thường ngày, khi được chẩn đoán nhiễm HP, nhiều người thường đặt câu hỏi: “Bị HP có lây không?” Đây là thắc mắc chính đáng, bởi vi khuẩn HP (Helicobacter pylori) được xem là nguyên nhân chính gây viêm loét dạ dày và là yếu tố nguy cơ hàng đầu dẫn đến ung thư dạ dày. Việc hiểu rõ cơ chế lây truyền và mức độ nguy hiểm của HP sẽ giúp mỗi người chủ động phòng tránh, bảo vệ sức khỏe bản thân và gia đình.
Đau dạ dày là một trong những bệnh lý tiêu hóa phổ biến, gây ra nhiều khó chịu và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống. Chế độ ăn uống đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát các triệu chứng và hỗ trợ quá trình điều trị.
Tiêu chảy là tình trạng phổ biến do nhiều nguyên nhân khác nhau gây ra, khiến cơ thể mất nước và chất điện giải. Chế độ ăn uống hợp lý có thể giúp cải thiện triệu chứng và rút ngắn thời gian phục hồi.