Vi khuẩn HP (Helicobacter pylori) là loại vi khuẩn gram âm sống trong dạ dày, gây viêm dạ dày mãn tính và loét dạ dày tá tràng. Khoảng 70% dân số Việt Nam nhiễm vi khuẩn này. Vi khuẩn HP tiết enzyme urease để trung hòa acid dạ dày, có thể lây qua đường miệng-miệng, phân-miệng. Nếu không điều trị, có nguy cơ dẫn đến ung thư dạ dày. Điều trị bằng kháng sinh kết hợp thuốc ức chế acid hiệu quả cao.
Vi khuẩn HP là một trong những tác nhân gây bệnh phổ biến nhất ở đường tiêu hóa, ảnh hưởng đến hàng tỷ người trên toàn thế giới. Việc hiểu rõ về loại vi khuẩn này, cách thức hoạt động và phương pháp điều trị sẽ giúp bảo vệ sức khỏe tiêu hóa hiệu quả.
Vi khuẩn HP (Helicobacter pylori) là vi khuẩn tồn tại và phát triển trong dạ dày của con người. Đây là loại xoắn khuẩn gram âm có khả năng đặc biệt là sống sót trong môi trường acid khắc nghiệt của dạ dày.
Vi khuẩn HP có thể tồn tại ở nhiều vị trí trong hệ tiêu hóa của người bệnh, bao gồm khoang miệng, dạ dày, thực quản, tá tràng và đại tràng. Để có thể sống được trong môi trường acid của dạ dày, vi khuẩn HP tiết ra một loại enzyme gọi là Urease giúp trung hòa acid dạ dày.
Vi khuẩn HP sinh sống ở trong lớp nhầy của niêm mạc dạ dày, tá tràng và tiết ra enzym urease giúp chuyển ure thành amoniac. Chính amoniac được vi khuẩn chuyển hóa trở lại bảo vệ chúng khỏi môi trường acid của dạ dày.
H. pylori gây ra những thay đổi đối với dạ dày và tá tràng. Vi khuẩn lây nhiễm sang các mô bảo vệ lót dạ dày, dẫn đến việc giải phóng một số enzyme, chất độc và kích hoạt hệ thống miễn dịch. Kết hợp với nhau, những yếu tố này có thể trực tiếp hoặc gián tiếp làm tổn thương các tế bào của dạ dày hoặc tá tràng.
Vi khuẩn HP xâm chiếm dạ dày và gây viêm dạ dày mãn tính, viêm teo niêm mạc dạ dày, đây là những thay đổi ban đầu trước khi bệnh tiến triển thành ung thư dạ dày. Đa số người nhiễm vi khuẩn HP dạ dày không có triệu chứng lâm sàng dù đã bị viêm dạ dày mãn tính.
H.p là nguyên nhân chủ yếu gây nên loét dạ dày tá tràng. Các bằng chứng về việc H.p gây loét đã được chứng minh cả về mặt thống kê, cả trên mô hình thực nghiệm và trên lâm sàng khi tiệt trừ vi khuẩn này.
Tổ chức nghiên cứu về ung thư quốc tế và Tổ chức Y tế Thế giới đã xếp H.p là nhân tố gây ung thư biểu mô tuyến dạ dày và gây u MALT thuộc nhóm 1. Ở những nước có tỉ lệ nhiễm H.p cao thì tỉ lệ mắc ung thư dạ dày cao như ở Hàn Quốc, Nhật, Nam Phi, Việt Nam.
Các nghiên cứu chỉ ra rằng, khoảng 1% người nhiễm vi khuẩn HP có nguy cơ mắc ung thư. Tuy tỷ lệ này không cao nhưng với số lượng người nhiễm lớn, đây vẫn là mối quan tâm sức khỏe cộng đồng.
Vi khuẩn HP có thể dễ dàng lây truyền qua các hành vi tiếp xúc trực tiếp như: dùng chung chén đũa, hôn hoặc khi người mẹ mớm thức ăn cho con. Nguyên nhân là do vi khuẩn này thường cư trú và sinh sôi trong nước bọt, cao răng và khoang miệng của người bệnh.
Việt Nam là một đất nước có truyền thống bữa ăn gia đình với một chén nước chấm chung, đây là con đường lây HP phổ biến nhất. Người bệnh và người không mắc bệnh cùng chấm chung trong một chén nước mắm, vi khuẩn từ người bệnh theo đũa, muỗng đến ở sẵn trong chén và có thể nhiễm cho người lành bệnh.
Vi khuẩn HP được thải ra ngoài theo phân của người nhiễm bệnh. Nếu không đảm bảo vệ sinh cá nhân, đặc biệt là không rửa tay sạch sẽ sau khi đi vệ sinh, vi khuẩn này có thể dễ dàng lây lan trực tiếp qua tay bệnh nhân hoặc gián tiếp qua các con vật trung gian như ruồi, gián, chuột.
Khi người mang vi khuẩn Helicobacter pylori trong dạ dày gặp phải tình trạng trào ngược hoặc ợ chua, vi khuẩn này có thể được đẩy lên miệng cùng với dịch dạ dày. Trong trường hợp này, nếu người đó ăn chung hoặc uống chung với người khác, vi khuẩn H.P có thể dễ dàng lây nhiễm sang người khỏe mạnh.
Nhiễm vi khuẩn HP (Helicobacter pylori) là một trong những nguyên nhân phổ biến gây viêm loét dạ dày – tá tràng, tuy nhiên không phải trường hợp nào cũng có biểu hiện rõ ràng. Trong nhiều trường hợp, vi khuẩn HP có thể tồn tại âm thầm trong đường tiêu hóa mà không gây ra triệu chứng ngay lập tức. Khi xuất hiện triệu chứng, người bệnh có thể gặp các dấu hiệu như đau âm ỉ vùng dạ dày, cảm giác nóng rát ở thượng vị, đầy hơi, sụt cân không rõ nguyên nhân. Ở mức độ nghiêm trọng hơn, người bệnh có thể nôn ra máu – dấu hiệu cảnh báo tổn thương nặng nề tại niêm mạc dạ dày.
Triệu chứng nếu có gợi ý rằng tình trạng nhiễm HP đã gây những biến chứng trên đường tiêu hóa và cần được điều trị. Nếu vi khuẩn HP tồn tại lâu trong dạ dày, có thể gây ra các vấn đề tiêu hóa như viêm dạ dày mãn tính, loét dạ dày và thậm chí ung thư dạ dày.
Khi xuất hiện các dấu hiệu như đau và co thắt vùng bụng, người bệnh có thể được chỉ định thuốc No-spa, spasfon, duspatalin. Các loại thuốc này có công dụng giảm đau, chống co thắt đồng thời có tác dụng giúp người viêm đại tràng giảm tình trạng chướng bụng đầy hơi, rối loạn vận động.
Trimebutine: Liều lượng thông thường là 1-6 viên mỗi ngày, tùy theo chỉ định của bác sĩ. Thuốc có dạng viên bào chế, mỗi viên chứa 100mg.
Mebeverine: Liều lượng thông thường là 2-4 viên mỗi ngày, tùy theo chỉ định của bác sĩ. Thuốc có dạng viên nén, mỗi viên chứa 100mg.
Phloroglucinol (Spasfon): dạng viên, có hàm lượng 80mg, uống 4 viên/ngày. Liều sử dụng dạng viên đặt dưới lưỡi là 2 viên/ngày.
Thuốc chống tiêu chảy:
Loperamide: liều dùng khởi đầu 2 viên/lần, nếu tình trạng tiêu chảy vẫn tiếp diễn thì cứ 4-6h uống 1 viên
Diarsed: trong trường hợp tiêu chảy cấp, sử dụng 2 viên/lần trong lần uống đầu tiên
Thuốc chống táo bón:
Bisacodyl: Viên nén, người lớn dùng 1-2 viên/ngày
Normacol: Cốm bao đường, trẻ em từ 6 tuổi dùng 1-2 gói/ngày
Forlax (hoặc Macrogol): Bột pha dung dịch, người lớn dùng 1-2 gói/ngày
Nhóm thuốc kháng sinh này có tác dụng tiêu diệt các vi khuẩn có hại ở đường ruột, chống nhiễm trùng:
Metronidazol: bào chế dạng viên nén 250mg, liều dùng 4 viên/ngày
Ciprofloxacin 500mg: một dạng kháng sinh nhóm quinolon, liều dùng 4 viên/ngày
Biseptol 480mg: Liều dùng 2 viên/ngày
Nhóm thuốc này chỉ được sử dụng tối đa từ 5-7 ngày để tránh gây những tác dụng phụ không mong muốn.
Chẩn đoán vi khuẩn HP có thể được thực hiện bằng nhiều phương pháp khác nhau, tùy thuộc vào tình trạng bệnh và điều kiện y tế. Xét nghiệm máu là cách phổ biến để tìm kháng thể chống lại vi khuẩn HP, tuy nhiên phương pháp này không phân biệt được người bệnh đang nhiễm hay đã từng nhiễm. Xét nghiệm phân tìm kháng nguyên HP được đánh giá cao về độ chính xác và còn giúp theo dõi hiệu quả điều trị. Test thở Urea là phương pháp chẩn đoán chính xác nhất hiện nay: người bệnh uống dung dịch chứa Urea đã được đánh dấu, nếu có vi khuẩn HP thì Urea sẽ bị phân giải và giải phóng CO₂, được phát hiện trong hơi thở. Ngoài ra, nội soi dạ dày là phương pháp cho phép quan sát trực tiếp các tổn thương trên niêm mạc và lấy mẫu sinh thiết để xét nghiệm vi khuẩn HP, đặc biệt hữu ích trong các trường hợp nghi ngờ biến chứng nặng.
Điều trị vi khuẩn HP thường được áp dụng bằng các phác đồ tiêu chuẩn gồm ba hoặc bốn thuốc, kéo dài từ 7 đến 14 ngày, nhằm tiệt trừ hoàn toàn vi khuẩn và ngăn ngừa tái phát. Với phác đồ ba thuốc, người bệnh sẽ được sử dụng kết hợp thuốc ức chế bơm proton (PPI) cùng Amoxicillin và Clarithromycin hoặc Metronidazole. Trong trường hợp vi khuẩn kháng thuốc hoặc điều trị thất bại, bác sĩ có thể chỉ định phác đồ bốn thuốc bao gồm PPI, Bismuth, Tetracycline và Metronidazole.
Sau khi kết thúc điều trị, bệnh nhân cần được theo dõi tái khám để đánh giá hiệu quả tiệt trừ vi khuẩn HP. Thông thường, kiểm tra sẽ được thực hiện sau 4 đến 6 tuần bằng test thở Urea hoặc xét nghiệm phân. Việc theo dõi này rất quan trọng để đảm bảo vi khuẩn không còn tồn tại và để điều chỉnh điều trị kịp thời nếu cần thiết.
Để phòng ngừa nhiễm vi khuẩn HP – một trong những nguyên nhân hàng đầu gây viêm loét dạ dày, người bệnh cần chú ý đến vệ sinh cá nhân. Cụ thể, nên rửa tay thường xuyên bằng xà phòng, đặc biệt là trước khi ăn và sau khi đi vệ sinh. Ngoài ra, không nên dùng chung đũa, muỗng, ly, chén với người khác và tránh ăn các món chưa nấu chín hoặc uống nước không đảm bảo vệ sinh.
Bên cạnh đó, việc thay đổi thói quen ăn uống cũng rất quan trọng. Người dân nên tránh ăn chung trong một chén nước chấm, sử dụng đũa riêng để gắp thức ăn, ăn các món được nấu chín kỹ và uống nước đã đun sôi để nguội nhằm hạn chế tối đa nguy cơ lây nhiễm HP qua đường tiêu hóa.
Cuối cùng, cải thiện điều kiện sống cũng góp phần phòng ngừa hiệu quả. Cần đảm bảo nguồn nước sử dụng luôn sạch sẽ, giữ gìn vệ sinh môi trường sống xung quanh, đồng thời hạn chế tiếp xúc trực tiếp với người đang mắc vi khuẩn HP để giảm thiểu nguy cơ lây lan trong cộng đồng.
Vi khuẩn HP là tác nhân gây bệnh quan trọng ở đường tiêu hóa, có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng như loét dạ dày tá tràng và ung thư dạ dày. Việc hiểu rõ về đặc điểm, đường lây truyền và phương pháp điều trị sẽ giúp phòng ngừa và quản lý bệnh hiệu quả. Đối với viêm đại tràng, việc sử dụng thuốc phù hợp theo chỉ định bác sĩ là rất quan trọng để kiểm soát triệu chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống.