Hội Chứng Ruột Kích Thích và Viêm Đại Tràng: Phân Biệt, Triệu Chứng và Điều Trị

Hội chứng ruột kích thích (IBS) và viêm đại tràng là hai bệnh lý tiêu hóa phổ biến có triệu chứng tương tự như đau bụng, rối loạn đại tiện. Tuy nhiên, IBS là rối loạn chức năng không gây tổn thương thực thể, trong khi viêm đại tràng có viêm nhiễm niêm mạc thực sự.

Mục Lục

Hội chứng ruột kích thích (IBS) và viêm đại tràng là hai bệnh lý tiêu hóa phổ biến có triệu chứng tương tự như đau bụng, rối loạn đại tiện. Tuy nhiên, IBS là rối loạn chức năng không gây tổn thương thực thể, trong khi viêm đại tràng có viêm nhiễm niêm mạc thực sự. Việc phân biệt chính xác hai bệnh này qua triệu chứng, xét nghiệm và nội soi là quan trọng để có phương pháp điều trị phù hợp.

Trong lĩnh vực tiêu hóa, hội chứng ruột kích thích và viêm đại tràng là hai bệnh lý được nhắc đến nhiều nhất do tính phổ biến và ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống. Mặc dù có nhiều triệu chứng tương đồng, hai bệnh này có bản chất hoàn toàn khác nhau và đòi hỏi phương pháp điều trị riêng biệt.

1. Tổng quan về hội chứng ruột kích thích và viêm đại tràng

1.1.Hội chứng ruột kích thích là gì?

Hội chứng ruột kích thích (IBS - Irritable Bowel Syndrome) là hiện tượng ruột bị rối loạn chức năng, tái đi tái lại nhiều lần mà khi người bệnh đi khám, làm các xét nghiệm đều không tìm thấy các tổn thương về giải phẫu cũng như tổ chức sinh hóa ở ruột. Ở Việt Nam, hội chứng ruột kích thích còn được biết đến với tên gọi viêm đại tràng co thắt, viêm đại tràng chức năng hoặc viêm đại tràng mãn tính.

Đây là một trong những bệnh đường ruột phổ biến nhất với tỷ lệ mắc từ 5-20% dân số, tùy thuộc vào vùng dân cư. Hội chứng này lành tính, tuy không gây nguy hiểm đến tính mạng nhưng lại có tác động lớn ảnh hưởng tới chất lượng cuộc sống của người bệnh.

1.2.Viêm đại tràng là gì?

Viêm đại tràng là tình trạng viêm nhiễm gây tổn thương khu trú hoặc xuất hiện và phát triển ở phần niêm mạc đại tràng. Tùy thuộc vào mức độ tổn thương nặng hay nhẹ mà đại tràng sẽ xuất hiện các triệu chứng như: đau đớn khó chịu, xuất hiện các vết viêm loét, xuất huyết.

Khi đại tràng xuất hiện viêm cần tiến hành điều trị dứt điểm sớm nhất có thể. Nếu để tình trạng này kéo dài, viêm loét đại tràng thường rất dễ bị biến chứng và gây nên các bệnh lý vô cùng nguy hiểm như ung thư đại tràng, thủng đại tràng.

2. Triệu chứng của hội chứng ruột kích thích

2.1.Triệu chứng chính

Những người mắc hội chứng ruột kích thích thường gặp phải một số dấu hiệu đặc trưng:

Đau bụng: Triệu chứng này được đánh giá là phổ biến nhất. Thông thường, người bệnh hay bị đau bụng ở bên hố chậu trái và ở bụng dưới. Những cơn đau thường xuất hiện sau bữa ăn. Sau khi người bệnh đi đại tiện thì cơn đau sẽ giảm dần.

Đầy hơi chướng bụng: Tình trạng này thường xảy ra vào ban ngày, nhất là vào buổi trưa. Tình trạng khá trầm trọng, đặc biệt là sau bữa ăn và chỉ giảm đi khi đi trung tiện hoặc đại tiện.

Táo bón hoặc tiêu chảy: Trong một số trường hợp có thể xen kẽ các đợt tiêu chảy và táo bón. Phân có thể đầu rắn đuôi nát, không lẫn máu, đại tiện lúc thì táo lúc thì lỏng.

2.2.Triệu chứng kèm theo

Bên cạnh các triệu chứng chính, bệnh nhân còn có thể xuất hiện các dấu hiệu khác như mệt mỏi, đau cơ, cảm giác đi tiêu không hết phân, chuột rút, rối loạn giấc ngủ. Người bệnh thường xuyên bị lo lắng, stress, căng thẳng.

Các triệu chứng toàn thân như mất ngủ, hồi hộp, tim đập nhanh, đau đầu, chóng mặt cũng thường gặp. Đặc biệt, phân trong trường hợp hội chứng ruột kích thích không bao giờ lẫn máu, nếu có thì chắc chắn không phải là hội chứng ruột kích thích.

3. Triệu chứng của viêm đại tràng

3.1. Triệu chứng đặc trưng

Triệu chứng viêm đại tràng có những đặc điểm riêng biệt:

Thay đổi về số lần đi ngoài và tính chất phân: Biểu hiện là đi ngoài phân lúc lỏng, lúc rắn, phân nát, không thành khuôn hoặc bị táo bón, đại tiện khoảng 6-7 lần trong ngày. Thường có cảm giác muốn đi đại tiện tiếp khi vừa mới đi xong.

Đau bụng: Những cơn đau xuất hiện bất thường, lúc âm ỉ, lúc dữ dội, lúc lại như kim châm. Kèm theo đau bụng người bị viêm đại tràng còn cảm thấy chướng bụng, đầy hơi, óc ách rất khó chịu.

Tiêu chảy có máu: Bị tiêu chảy, phân sống, có mùi tanh kèm theo dịch mủ hoặc máu. Đi đại tiện nhiều lần trong ngày (4-5 lần/ngày), đặc điểm phân nát, không thành khuôn, mùi hôi tanh và lẫn máu, chất nhầy.

3.2.Triệu chứng toàn thân

Người bị đau đại tràng có thể bị sốt, mệt mỏi, chán ăn, suy nhược, sụt cân, khó thở, đau đầu, ợ hơi, tim đập nhanh, căng thẳng, hồi hộp. Khi ăn các đồ sống, đồ lạ, thức ăn nhiều dầu mỡ thì ngay lập tức bị đau bụng và đi ngoài liên tục.

4. Phân biệt hội chứng ruột kích thích và viêm đại tràng

Việc phân biệt hội chứng ruột kích thích và viêm đại tràng là một thách thức lớn trong chẩn đoán y khoa do hai bệnh lý này có nhiều triệu chứng tương đồng nhưng bản chất hoàn toàn khác nhau. Về nguyên nhân, hội chứng ruột kích thích là một tình trạng rối loạn cơ năng của đại tràng, còn được biết đến với tên gọi viêm đại tràng co thắt, trong khi viêm đại tràng là tình trạng viêm nhiễm thực sự do vi khuẩn hoặc ký sinh trùng xâm nhập qua đường ăn uống.

Điểm khác biệt quan trọng nhất nằm ở kết quả nội soi đại tràng. Khi thực hiện nội soi, hội chứng ruột kích thích cho thấy đại tràng hoàn toàn bình thường, không có viêm hay loét, trong khi viêm đại tràng sẽ hiện diện các ổ viêm, loét và xung huyết rõ ràng trong đại tràng. Đây chính là căn cứ quan trọng nhất để bác sĩ phân biệt hai bệnh lý này.

Về triệu chứng đau bụng, mặc dù cả hai đều gây đau nhưng tính chất khác nhau. Hội chứng ruột kích thích thường gây đau bụng quặn thắt từng cơn không có vị trí cố định, đau nhiều hơn khi ăn đồ lạ hoặc bị lạnh bụng, và thường giảm sau khi đi đại tiện hoặc xì hơi. Ngược lại, viêm đại tràng gây đau bụng âm ỉ, thường tập trung vào khu vực bụng dưới hoặc dọc khung đại tràng, có thể lan ra hai bên hông hoặc toàn bộ bụng.

Tính chất phân cũng là dấu hiệu phân biệt quan trọng. Ở hội chứng ruột kích thích, phân có thể đầu rắn đuôi nát, không lẫn máu, đại tiện lúc thì táo lúc thì lỏng, có thể có chất nhầy nhưng không bao giờ có máu. Trong khi đó, viêm đại tràng thường có phân đi nhiều lần trong ngày (4-5 lần/ngày), đặc điểm phân nát, không thành khuôn, mùi hôi tanh và đặc biệt là lẫn máu, chất nhầy.

Yếu tố thần kinh cũng tạo nên sự khác biệt rõ rệt. Người mắc hội chứng ruột kích thích thường xuyên bị lo lắng, stress, căng thẳng, kèm theo các triệu chứng toàn thân như mất ngủ, hồi hộp, tim đập nhanh, đau đầu, chóng mặt. Viêm đại tràng ít gây tác động đến yếu tố thần kinh và thường chỉ gây triệu chứng trong đường tiêu hóa.

Triệu chứng đầy hơi và chướng bụng cũng có mức độ khác nhau. Ở hội chứng ruột kích thích, tình trạng này khá trầm trọng, đặc biệt là sau bữa ăn và chỉ giảm đi khi đi trung tiện hoặc đại tiện. Trong khi đó, viêm đại tràng chỉ gây đầy hơi chướng bụng ở mức độ vừa phải và không gây trầm trọng nhiều.

Về triệu chứng toàn thân, viêm đại tràng thường kèm theo sốt nhẹ, chán ăn do hệ tiêu hóa bị suy yếu, và có thể gây giảm cân do ăn uống kém. Hội chứng ruột kích thích ít khi gây sốt nhưng lại có nhiều triệu chứng thần kinh hơn như lo lắng, trầm cảm, mệt mỏi.

Cuối cùng, về bản chất tổn thương, hội chứng ruột kích thích không gây ra tổn thương cấu trúc đại tràng và không có nguy cơ biến chứng nghiêm trọng. Ngược lại, viêm đại tràng có tổn thương viêm loét niêm mạc đại tràng thực sự và có thể dẫn đến các biến chứng nguy hiểm như thủng ruột, chít hẹp đại tràng, hoặc ung thư đại tràng nếu không được điều trị kịp thời.

5. Đặc điểm phân biệt quan trọng

Về tổn thương: Hội chứng ruột kích thích không có tổn thương cấu trúc đại tràng, trong khi viêm đại tràng có tổn thương viêm loét niêm mạc đại tràng thực sự.

Về triệu chứng đau bụng: Đau bụng do hội chứng ruột kích thích thường đau quặn, dữ dội còn viêm đại tràng thường đau âm ỉ và cố định một chỗ, thường là ở hố chậu phải hoặc trái.

Về biến chứng: So với hội chứng ruột kích thích, viêm đại tràng gây ra biến chứng nguy hiểm hơn như chít hẹp đại tràng, rò ruột, áp xe đại trực tràng, thủng ruột, ung thư đại tràng.

6. Nguyên nhân gây bệnh

6.1.Nguyên nhân hội chứng ruột kích thích

Nguyên nhân gây ra hội chứng ruột kích thích (IBS) hiện vẫn chưa được xác định cụ thể, tuy nhiên, các chuyên gia cho rằng bệnh liên quan đến sự rối loạn trong nhu động ruột và hệ thần kinh tiêu hóa. Khi nhu động ruột hoạt động quá nhanh hoặc quá chậm, người bệnh có thể gặp tình trạng đầy hơi, chướng bụng, tiêu chảy hoặc táo bón. Bên cạnh đó, hệ thần kinh trong đường tiêu hóa phản ứng bất thường cũng là yếu tố góp phần gây ra hội chứng này. Một số yếu tố nguy cơ có thể làm tăng khả năng mắc bệnh bao gồm yếu tố di truyền, trạng thái tâm lý như căng thẳng, lo âu, trầm cảm, sự thay đổi hormon (đặc biệt ở phụ nữ trong kỳ kinh nguyệt), và chế độ ăn uống không phù hợp hoặc mất cân đối.

6.2. Nguyên nhân viêm đại tràng

Viêm đại tràng có nhiều nguyên nhân cụ thể:

Nhiễm trùng: Vi khuẩn như E. coli, Salmonella, Campylobacter và vi rút như norovirus có thể gây viêm đại tràng khi tiếp xúc hoặc ăn thực phẩm bị nhiễm trùng.

Tiêu chảy vi khuẩn: Một số vi khuẩn như Clostridium difficile có thể gây ra tiêu chảy và viêm đại tràng khi phát triển quá mức trong ruột do sử dụng kháng sinh một cách không cần thiết.

Dị ứng thực phẩm: Một số người có thể phản ứng dị ứng với một số thực phẩm nhất định, ví dụ như sữa, lúa mạch, hành, tỏi, trái cây, đồ hấp hoặc gia vị.

Sử dụng chất kích thích: Các chất kích thích như thuốc lá, rượu, caffeine và thuốc giảm đau có thể kích thích ruột và gây ra viêm đại tràng.

7. Phương pháp chẩn đoán

7.1.Chẩn đoán hội chứng ruột kích thích

Chẩn đoán hội chứng ruột kích thích (IBS) thường được thực hiện thông qua phương pháp loại trừ, tức là loại bỏ các nguyên nhân gây triệu chứng tương tự như viêm đại tràng, nhiễm khuẩn hay bệnh lý tiêu hóa khác. Bác sĩ sẽ áp dụng các tiêu chí Rome IV để xác định tình trạng này. Theo đó, bệnh nhân được chẩn đoán mắc IBS khi có biểu hiện đau bụng tái phát ít nhất 1 ngày mỗi tuần trong vòng 3 tháng gần đây, kèm theo ít nhất 2 trong 3 dấu hiệu: cơn đau liên quan đến việc đi đại tiện, thay đổi tần suất đi đại tiện hoặc thay đổi hình dạng phân. Đây là những biểu hiện điển hình giúp phân biệt IBS với các bệnh lý khác của hệ tiêu hóa.

7.2. Chẩn đoán viêm đại tràng

Chẩn đoán viêm đại tràng thường dựa trên sự kết hợp giữa triệu chứng lâm sàng và các xét nghiệm cận lâm sàng nhằm xác định mức độ tổn thương cũng như loại trừ các nguyên nhân khác. Bác sĩ sẽ chỉ định xét nghiệm máu để kiểm tra các dấu hiệu viêm nhiễm trong cơ thể, xét nghiệm phân nhằm phát hiện vi khuẩn, ký sinh trùng hoặc máu ẩn trong phân. Nội soi đại tràng là phương pháp quan trọng giúp quan sát trực tiếp niêm mạc ruột, nhận biết các tổn thương viêm loét rõ ràng. Trong một số trường hợp, bác sĩ sẽ lấy mẫu mô sinh thiết để đánh giá mức độ viêm và loại trừ nguy cơ ung thư đại tràng. Đây là những bước cần thiết giúp chẩn đoán chính xác và có hướng điều trị phù hợp.

8. Phương pháp điều trị

8.1.Điều trị hội chứng ruột kích thích

Điều trị hội chứng ruột kích thích chủ yếu tập trung vào thay đổi chế độ ăn uống, lối sống và sử dụng thuốc hỗ trợ để cải thiện triệu chứng. Người bệnh cần điều chỉnh khẩu phần ăn, tránh các thực phẩm khó tiêu hoặc dễ gây kích ứng như bánh ngọt nhiều bơ, trái cây nhiều đường, khoai, sắn, thực phẩm chế biến sẵn, rượu bia, cà phê và nước ngọt có ga. Thay vào đó, nên tăng cường chất xơ từ rau củ, uống đủ nước và ăn uống đúng giờ. Tùy theo dạng biểu hiện của bệnh, bác sĩ có thể chỉ định thuốc phù hợp: nếu tiêu chảy là triệu chứng chính, dùng thuốc kháng sinh (như Rifaximin), thuốc chống tiêu chảy, hoặc men vi sinh; nếu táo bón, có thể dùng Linaclotide hoặc thuốc nhuận tràng thẩm thấu; kèm theo đó là thuốc chống co thắt để giảm đau bụng.

8.2. Điều trị viêm đại tràng

Điều trị viêm đại tràng phụ thuộc vào nguyên nhân cụ thể và mức độ nghiêm trọng của bệnh. Với phương pháp nội khoa, bác sĩ có thể chỉ định thuốc kháng sinh nếu viêm do nhiễm khuẩn, thuốc chống viêm để làm giảm sưng đau và hạn chế tái phát, hoặc thuốc ức chế miễn dịch trong trường hợp viêm đại tràng liên quan đến bệnh tự miễn. Trong những trường hợp nghiêm trọng có biến chứng như loét nặng, xuất huyết hoặc nguy cơ thủng ruột, các phương pháp ngoại khoa như phẫu thuật cắt bỏ phần đại tràng tổn thương có thể được cân nhắc. Việc tuân thủ điều trị và tái khám định kỳ là yếu tố then chốt giúp kiểm soát bệnh hiệu quả.

9. Phòng ngừa và quản lý bệnh

9.1.Phòng ngừa hội chứng ruột kích thích

Phòng ngừa hội chứng ruột kích thích cần bắt đầu từ việc duy trì chế độ ăn uống cân bằng và khoa học. Hạn chế tối đa các thực phẩm gây kích ứng như đồ cay, nhiều dầu mỡ, rượu bia và cà phê. Quản lý căng thẳng cũng đóng vai trò quan trọng – người bệnh nên áp dụng các phương pháp giảm stress như thiền, yoga hoặc luyện tập thể dục nhẹ nhàng. Ngoài ra, ngủ đủ giấc, sinh hoạt điều độ và duy trì lối sống tích cực sẽ giúp cải thiện nhu động ruột và ổn định hệ tiêu hóa.

9.2. Phòng ngừa viêm đại tràng

Phòng ngừa viêm đại tràng chủ yếu dựa vào nguyên tắc đảm bảo vệ sinh và an toàn thực phẩm. Người bệnh nên ăn chín, uống sôi, tránh thực phẩm sống hoặc có nguy cơ nhiễm khuẩn cao. Vệ sinh cá nhân, đặc biệt là việc rửa tay sạch sẽ trước khi ăn, cũng giúp giảm nguy cơ lây nhiễm vi khuẩn đường ruột. Bên cạnh đó, cần hạn chế sử dụng thuốc kháng sinh tùy tiện, vì việc lạm dụng có thể gây mất cân bằng hệ vi sinh đường ruột và tăng nguy cơ viêm đại tràng.

Kết luận

Hội chứng ruột kích thích và viêm đại tràng là hai bệnh lý tiêu hóa phổ biến có triệu chứng tương tự nhưng bản chất hoàn toàn khác nhau. Việc phân biệt chính xác hai bệnh này thông qua triệu chứng lâm sàng, xét nghiệm và nội soi là vô cùng quan trọng để có phương pháp điều trị phù hợp.

Trong khi hội chứng ruột kích thích là rối loạn chức năng không gây tổn thương thực thể và có thể quản lý tốt bằng thay đổi lối sống, viêm đại tràng là tình trạng viêm nhiễm thực sự có thể gây biến chứng nghiêm trọng nếu không được điều trị kịp thời. Người bệnh cần tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa để được chẩn đoán chính xác và có phương pháp điều trị hiệu quả nhất

Bài viết liên quan