Chế độ ăn FODMAP là phương pháp dinh dưỡng được phát triển bởi Đại học Monash (Úc) để điều trị hội chứng ruột kích thích (IBS). FODMAP là viết tắt của "Fermentable Oligosaccharides, Disaccharides, Monosaccharides and Polyols" - các carbohydrate chuỗi ngắn khó tiêu hóa. Chế độ ăn ít FODMAP giúp 75% bệnh nhân IBS giảm triệu chứng đau bụng, đầy hơi, tiêu chảy và táo bón thông qua việc loại bỏ tạm thời các thực phẩm giàu FODMAP.
Hội chứng ruột kích thích (IBS) ảnh hưởng đến 11-24% dân số thế giới, gây ra những triệu chứng khó chịu như đau bụng, đầy hơi, rối loạn đại tiện. Trong số các phương pháp điều trị, chế độ ăn FODMAP đã được chứng minh là một trong những can thiệp hiệu quả nhất để kiểm soát triệu chứng IBS.
FODMAP là từ viết tắt tiếng Anh của "Fermentable Oligosaccharides, Disaccharides, Monosaccharides and Polyols" (các oligosaccharide, disaccharide, monosaccharide và polyol có thể lên men). Đây là nhóm các carbohydrate chuỗi ngắn được hấp thu kém qua đường tiêu hóa ở một số người và gây ra các triệu chứng tiêu hóa khó chịu.
Thay vì được hấp thụ vào máu, những carbohydrate này sẽ di chuyển đến cuối ruột. Vi khuẩn ở phần cuối của đường ruột sử dụng những carbohydrate này làm nhiên liệu, tạo ra khí hydro và gây khó tiêu ở những người nhạy cảm. FODMAP cũng có tác dụng thẩm thấu, hút nước vào ruột và có thể gây tiêu chảy.
Chế độ ăn FODMAP được phát triển bởi nhóm nghiên cứu do Peter Gibson đứng đầu tại Đại học Monash, Melbourne, Australia. Sau đó được điều chỉnh và hoàn thiện bởi các nhà nghiên cứu tại Trường Đại học Kings, London. Đây là chế độ ăn được thiết kế đặc biệt cho những người mắc hội chứng ruột kích thích và các vấn đề tiêu hóa cụ thể khác.
FODMAP là nhóm các loại carbohydrate chuỗi ngắn khó tiêu hóa, dễ lên men trong ruột, thường gây đầy hơi, đau bụng, rối loạn tiêu hóa – đặc biệt ở người mắc hội chứng ruột kích thích (IBS). Dưới đây là bốn nhóm FODMAP chính:
Fructose (F)
Fructose là một loại đường đơn có tự nhiên trong nhiều loại trái cây, rau củ và được dùng làm chất tạo ngọt trong thực phẩm công nghiệp. Các thực phẩm giàu fructose gồm: táo, lê, xoài, dưa hấu, chà là, mật ong, siro ngô có hàm lượng fructose cao, nước ép trái cây cô đặc và trái cây sấy khô. Những người không dung nạp fructose có thể gặp các triệu chứng như đầy hơi, tiêu chảy, đau bụng sau khi ăn các loại thực phẩm này.
Lactose (L)
Lactose là một loại carbohydrate có trong sữa và các sản phẩm từ sữa. Những người không dung nạp lactose thường gặp khó chịu tiêu hóa khi ăn: sữa bò, sữa dê, sữa cừu; kem; sữa chua thông thường; phô mai mềm và tươi như ricotta hoặc cottage cheese; các món bánh ngọt chứa sữa.
Oligosaccharides (O)
Oligosaccharides gồm hai nhóm chính là Fructans và Galacto-oligosaccharides (GOS).
Fructans có nhiều trong các loại ngũ cốc như lúa mì, lúa mạch đen, lúa mạch; và rau như hành tây, tỏi, măng tây, bông cải xanh, bắp cải, cải Brussels, tỏi tây và atisô.
GOS thường gặp trong các loại đậu như đậu lăng, đậu đỏ, đậu Hà Lan, đậu đen và đậu nành. Những thực phẩm này rất dễ gây đầy hơi và chướng bụng ở người nhạy cảm.
Polyols (P)
Polyols là các dẫn xuất rượu của đường như xylitol, sorbitol, maltitol và mannitol. Chúng có mặt trong các loại trái cây như táo, mơ, anh đào, lê, đào, mận và trong rau như súp lơ, nấm, đậu tuyết. Polyols cũng thường được dùng trong chất tạo ngọt nhân tạo như sorbitol, mannitol, xylitol và isomalt – có mặt trong kẹo không đường và chewing gum. Các chất này có thể gây tiêu chảy và đầy hơi nếu sử dụng quá nhiều.
Giai đoạn 1: Loại trừ (2–6 tuần)
Đây là giai đoạn đầu tiên và quan trọng nhất trong quá trình áp dụng chế độ ăn ít FODMAP. Trong giai đoạn này, người bệnh cần loại bỏ hoàn toàn tất cả các thực phẩm giàu FODMAP khỏi khẩu phần ăn để giảm tải cho hệ tiêu hóa. Thời gian thực hiện kéo dài từ 2 đến 4 tuần, nhưng có thể tối đa 6 tuần nếu cần thiết. Mục tiêu chính là giảm rõ rệt các triệu chứng của hội chứng ruột kích thích (IBS). Người bệnh được khuyến khích ghi nhật ký theo dõi triệu chứng hằng ngày và đảm bảo uống đủ nước – khoảng 30–35ml/kg cân nặng mỗi ngày.
Giai đoạn 2: Tái giới thiệu (6–8 tuần)
Sau khi các triệu chứng đã cải thiện, người bệnh bắt đầu giai đoạn tái giới thiệu từng nhóm FODMAP một cách có kiểm soát để xác định nhóm nào gây ra các phản ứng khó chịu. Mỗi nhóm FODMAP sẽ được thêm vào trong vòng 3 ngày, theo thứ tự được khuyến nghị như sau: Fructose → Lactose → Polyols → Fructans → GOS. Sau mỗi lần thử, cần ghi lại các phản ứng của cơ thể và mức độ dung nạp. Giai đoạn này giúp người bệnh nhận diện chính xác loại thực phẩm nào cần tránh hoặc hạn chế.
Giai đoạn 3: Duy trì (lâu dài)
Dựa trên kết quả thu được từ giai đoạn tái giới thiệu, chế độ ăn ở giai đoạn duy trì sẽ được cá nhân hóa. Người bệnh chỉ cần kiêng các nhóm FODMAP đã được xác định là gây triệu chứng, thay vì loại bỏ toàn bộ như ban đầu. Giai đoạn này hướng đến việc duy trì chế độ ăn cân bằng và đầy đủ dinh dưỡng, đồng thời kiểm soát tốt triệu chứng lâu dài. Việc theo dõi triệu chứng định kỳ sẽ giúp điều chỉnh chế độ ăn khi cần thiết, đảm bảo sức khỏe tiêu hóa ổn định.
Trong chế độ ăn ít FODMAP, nhiều loại rau củ có thể sử dụng mà không gây kích ứng tiêu hóa. Các loại rau xanh như rau diếp, hẹ, dưa chuột, thì là, cà tím, bông cải xanh (với lượng nhỏ) và rau muống non là những lựa chọn tốt. Ngoài ra, các loại củ như cà rốt, cần tây, khoai tây, khoai lang, củ cải đỏ và rau bina cũng được đánh giá là an toàn. Một số loại khác như cà chua, bí đao, cải thìa và cải bó xôi cũng phù hợp với chế độ ăn này.
Không phải tất cả các loại trái cây đều có hàm lượng FODMAP cao. Những loại trái cây chua và ít đường như các loại berry (việt quất, mâm xôi, dâu tây), trái cây nhiệt đới như dứa và kiwi là những lựa chọn tốt. Ngoài ra, các loại trái cây như nho, cam, quýt, chuối chín, đu đủ và bưởi cũng phù hợp và thường không gây ra các triệu chứng rối loạn tiêu hóa.
Đa số các nguồn protein và chất béo đều an toàn với người theo chế độ ăn ít FODMAP. Thịt tươi như thịt gà, bò, gà tây và cừu; các loại hải sản như cá hồi, cá ngừ, tôm, cua, tôm hùm đều không chứa FODMAP. Trứng cũng là nguồn protein an toàn. Ngoài ra, đậu phụ (trừ đậu phụ mềm) có thể sử dụng. Về chất béo, có thể sử dụng dầu ăn, quả bơ (với lượng hợp lý), đậu phộng và quả óc chó (giới hạn tối đa 10 hạt mỗi lần).
Người theo chế độ ăn ít FODMAP nên ưu tiên các loại ngũ cốc không chứa gluten như gạo, ngô, yến mạch, diêm mạch và sắn. Bánh mì không gluten cũng là lựa chọn thích hợp. Ngoài ra, các nguồn tinh bột phổ biến như khoai tây, khoai lang và bắp rang (bỏng ngô) đều an toàn và không gây kích ứng đường ruột khi sử dụng với lượng phù hợp.
Một số loại rau củ và gia vị chứa hàm lượng FODMAP cao cần được hạn chế hoặc loại bỏ trong khẩu phần ăn. Cụ thể, tỏi, hành tây, hành lá, măng tây, nấm và đậu đen là những thực phẩm dễ gây ra các triệu chứng khó chịu ở người mắc hội chứng ruột kích thích. Ngoài ra, các loại rau thuộc họ cải như bắp cải (khi ăn lượng lớn) và cải Brussels cũng không nên dùng. Các loại đậu như đậu lăng, đậu đỏ và đậu Hà Lan cũng thuộc nhóm cần tránh.
Nhiều loại trái cây dù phổ biến nhưng lại chứa lượng FODMAP cao. Những loại có hạt như táo, lê, đào, mận và anh đào thường gây đầy bụng, chướng hơi hoặc tiêu chảy. Các loại trái cây nhiệt đới như xoài và dưa hấu cũng không phù hợp trong chế độ ăn này. Đặc biệt, trái cây khô và mật ong – dù có lợi trong nhiều chế độ dinh dưỡng khác – cũng là nguồn cung cấp FODMAP cần tránh.
Các sản phẩm sữa truyền thống là một trong những nhóm thực phẩm dễ gây khó chịu ở người có vấn đề tiêu hóa FODMAP. Những sản phẩm như sữa bò, sữa dê, sữa cừu thông thường, sữa chua chứa lactose, phô mai mềm và kem đều có thể gây triệu chứng tiêu hóa không mong muốn. Nguyên nhân chính là do lactose – một loại đường đôi có trong sữa – khó được tiêu hóa ở một số người.
Một số loại ngũ cốc giàu gluten cũng nằm trong nhóm thực phẩm cần tránh với chế độ ăn ít FODMAP. Lúa mì, lúa mạch, lúa mạch đen và các sản phẩm từ chúng như bánh mì thông thường, mì ống, bánh ngọt và bánh quy chứa lượng FODMAP cao và có thể gây đầy hơi, đau bụng hoặc rối loạn tiêu hóa. Thay vào đó, người bệnh nên chọn các sản phẩm không chứa gluten để giảm thiểu triệu chứng.
Bữa sáng: Cháo thịt bằm (gạo 30g, thịt nạc bằm 20g, cà rốt, hạt sen); sữa chua không lactose 100ml
Bữa trưa: Cơm (gạo 80g); thịt kho trứng (thịt 30g, trứng 1 quả); Bí xanh luộc 200g
Bữa xế: Chuối 200g
Bữa tối: Cơm (gạo 80g); Thịt bằm sốt cà chua (thịt 60g, cà chua 50g); Rau cải xào 200g
Bữa sáng: Bún măng gà (bún 150g, thịt gà không xương 80g, măng 100g); sữa đậu nành 200ml
Bữa trưa: Cơm (gạo 80g), sườn rim 60g, cà tím xào 200g
Bữa xế: Dưa lê 200g
Bữa tối: Cơm (gạo 80g), tôm rang thịt (tôm 2-3 con vừa, thịt 30g), canh cà rốt + khoai tây
Bữa sáng: Phở bò (phở 150g, bò 80g); Sữa chua đậu nành 100ml
Bữa trưa: Cơm (gạo 80g), đậu hủ nhồi thịt sốt cà chua; Su su luộc 200g
Bữa xế: Dưa lưới 200g
Bữa tối: Cơm (gạo 80g); thịt gà luộc 60g; rau bí xào 200g
Bữa sáng: Súp khoai tây với thịt bò; sữa hạnh nhân 200ml
Bữa trưa: Cơm chiên trứng + cà rốt; canh rau cải ngọt
Bữa xế: Quýt 1 quả
Bữa tối: Cơm; cá lóc hấp; canh đậu hũ + giá + hẹ
Chế độ ăn ít FODMAP được chứng minh là mang lại hiệu quả rõ rệt trong việc cải thiện các triệu chứng của hội chứng ruột kích thích (IBS). Theo nhiều nghiên cứu, có đến 75% người mắc IBS cảm thấy giảm đáng kể các biểu hiện khó chịu sau khi áp dụng chế độ ăn này. Cụ thể, người bệnh thường giảm đau bụng, chuột rút, đầy hơi và chướng bụng. Đồng thời, chế độ ăn ít FODMAP còn giúp cải thiện rõ rệt thói quen đại tiện, giúp giảm tình trạng tiêu chảy hoặc táo bón kéo dài.
Bên cạnh việc cải thiện các triệu chứng về tiêu hóa, chế độ ăn ít FODMAP còn mang lại tác động tích cực đến sức khỏe tinh thần và chất lượng sống của người bệnh. Nghiên cứu từ Đại học Michigan cho thấy rằng khi các triệu chứng tiêu hóa được kiểm soát tốt, mức độ lo âu, căng thẳng cũng giảm theo, từ đó giúp người bệnh cảm thấy thoải mái hơn trong sinh hoạt hàng ngày và tự tin hơn trong giao tiếp xã hội. Đây chính là một trong những lợi ích toàn diện mà chế độ ăn ít FODMAP mang lại.
Chế độ ăn giúp xác định chính xác nhóm FODMAP nào gây triệu chứng cho từng cá nhân, từ đó xây dựng chế độ ăn cá nhân hóa phù hợp.
Việc áp dụng chế độ ăn ít FODMAP nên được thực hiện dưới sự hướng dẫn của chuyên gia dinh dưỡng hoặc bác sĩ chuyên khoa. Điều này nhằm đảm bảo rằng chế độ ăn vẫn duy trì được sự cân bằng dinh dưỡng, tránh tình trạng thiếu hụt vitamin và khoáng chất. Đồng thời, chuyên gia sẽ giúp người bệnh theo dõi tiến triển triệu chứng một cách chính xác và điều chỉnh thực đơn phù hợp theo từng giai đoạn.