Biến chứng viêm đại tràng Nguy hiểm và cách phòng ngừa

Viêm đại tràng là bệnh lý đường tiêu hóa phổ biến nhưng tiềm ẩn nhiều biến chứng nguy hiểm như xuất huyết tiêu hóa, thủng đại tràng, giãn đại tràng cấp tính, ung thư đại tràng hay suy dinh dưỡng

Mục Lục

Biến chứng viêm đại tràng: Nguy hiểm và cách phòng ngừa

Viêm đại tràng là một trong những bệnh lý viêm mạn tính đường tiêu hóa thường gặp, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống của người bệnh. Đây là tình trạng lớp niêm mạc của đại tràng bị viêm, dẫn tới rối loạn chức năng tiêu hóa và xuất hiện nhiều triệu chứng như đau bụng, đầy hơi, tiêu chảy, táo bón hoặc chảy máu trực tràng. Mặc dù nhiều bệnh nhân chỉ gặp triệu chứng nhẹ hoặc trung bình, song viêm đại tràng tiềm ẩn rất nhiều biến chứng nguy hiểm nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Những biến chứng này có thể ảnh hưởng trực tiếp đến tính mạng hoặc để lại hậu quả lâu dài cho sức khỏe, đặc biệt là ung thư đại tràng – một trong những bệnh ung thư phổ biến nhất hiện nay. Việc tìm hiểu kỹ các biến chứng của viêm đại tràng cũng như cách phòng ngừa là bước quan trọng giúp bệnh nhân chủ động bảo vệ sức khỏe và nâng cao hiệu quả điều trị.

1. Viêm đại tràng và cơ chế hình thành biến chứng

Đại tràng là cơ quan giữ vai trò quan trọng trong hệ tiêu hóa, không chỉ đảm nhận nhiệm vụ hấp thu nước và muối khoáng mà còn giúp hình thành phân và duy trì cân bằng hệ vi sinh đường ruột. Khi niêm mạc đại tràng bị viêm, cấu trúc hàng rào bảo vệ bị phá vỡ, tạo điều kiện cho vi khuẩn, độc tố và các phản ứng miễn dịch hoạt động quá mức. Theo các nghiên cứu đăng tải trên GastroenterologyThe Lancet, tình trạng viêm kéo dài làm tăng sự sản sinh cytokine tiền viêm như TNF-α, IL-1β và IL-6, dẫn tới tổn thương lan rộng, loét sâu và cuối cùng là nguy cơ biến chứng nặng. Những biến chứng này không chỉ giới hạn trong hệ tiêu hóa mà còn có thể ảnh hưởng đến nhiều cơ quan khác trong cơ thể.

2. Xuất huyết tiêu hóa do viêm đại tràng

Xuất huyết là một trong những biến chứng thường gặp nhất ở bệnh nhân viêm đại tràng. Tổn thương loét sâu khiến các mạch máu trong niêm mạc bị vỡ, gây ra tình trạng chảy máu. Người bệnh có thể nhận thấy máu tươi hoặc máu sẫm lẫn trong phân, đôi khi kèm theo chất nhầy. Trong trường hợp nhẹ, xuất huyết chỉ khiến bệnh nhân cảm thấy mệt mỏi và thiếu máu mạn tính. Tuy nhiên, theo nghiên cứu của Mayo Clinic Proceedings, những trường hợp chảy máu ồ ạt có thể dẫn đến tụt huyết áp, chóng mặt, thậm chí cần truyền máu khẩn cấp. Nếu không kiểm soát tốt, xuất huyết nặng có thể đe dọa trực tiếp đến tính mạng.

3. Thủng đại tràng – biến chứng tối nguy hiểm

Trong số các biến chứng của viêm đại tràng, thủng đại tràng được đánh giá là nghiêm trọng nhất. Khi viêm loét ăn sâu qua toàn bộ thành ruột, đại tràng có thể bị thủng, khiến vi khuẩn và dịch tiêu hóa tràn vào ổ bụng, gây viêm phúc mạc. Tình trạng này rất nguy hiểm vì dễ dẫn đến nhiễm trùng huyết và sốc nhiễm trùng. Bệnh nhân sẽ xuất hiện đau bụng dữ dội, bụng cứng như gỗ, sốt cao và nôn mửa. Theo số liệu từ The American Journal of Gastroenterology, tỉ lệ tử vong do thủng đại tràng ở bệnh nhân viêm loét mạn tính có thể lên tới 30 – 40% nếu không được phẫu thuật cấp cứu kịp thời. Đây là biến chứng mà mọi bệnh nhân cần đặc biệt cảnh giác.

4. Giãn đại tràng cấp tính (toxic megacolon)

Một biến chứng khác rất đáng lo ngại là giãn đại tràng cấp tính, còn gọi là toxic megacolon. Đây là tình trạng đại tràng giãn to bất thường, mất khả năng vận động, khí và phân tích tụ lại gây chướng bụng nặng. Người bệnh có thể sốt cao, đau bụng dữ dội, nhịp tim nhanh và có dấu hiệu sốc. Nghiên cứu đăng trên The Lancet Gastroenterology cho thấy, giãn đại tràng cấp tính thường xảy ra ở bệnh nhân viêm loét đại tràng mạn tính kéo dài và là nguyên nhân tử vong hàng đầu nếu không được phẫu thuật kịp thời. Trường hợp này đòi hỏi phải cấp cứu ngoại khoa ngay lập tức, nếu chậm trễ có thể dẫn đến tử vong chỉ trong vài giờ.

5. Ung thư đại tràng – biến chứng nguy hiểm lâu dài

Ung thư đại tràng là biến chứng mạn tính nghiêm trọng nhất của viêm đại tràng, đặc biệt ở những bệnh nhân bị viêm loét kéo dài trên 7–10 năm. Theo một phân tích tổng hợp trên Journal of Clinical Oncology, nguy cơ ung thư đại trực tràng ở bệnh nhân viêm loét đại tràng cao gấp 2 – 3 lần so với người bình thường, và nguy cơ này tăng dần theo thời gian mắc bệnh. Các yếu tố làm tăng khả năng ung thư bao gồm viêm lan rộng toàn bộ đại tràng, chẩn đoán bệnh từ khi còn trẻ, và có tiền sử gia đình mắc ung thư. Dấu hiệu cảnh báo bao gồm sụt cân không rõ nguyên nhân, thiếu máu, tiêu chảy ra máu kéo dài và đau bụng âm ỉ. Vì ung thư phát triển âm thầm, việc tầm soát định kỳ bằng nội soi là vô cùng quan trọng để phát hiện sớm.

6. Suy dinh dưỡng và thiếu máu

Viêm đại tràng kéo dài làm tổn thương niêm mạc, dẫn đến giảm khả năng hấp thu các chất dinh dưỡng, vitamin và khoáng chất. Bệnh nhân thường gặp tình trạng chán ăn, sụt cân, mệt mỏi và thiếu máu. Trẻ em mắc bệnh có thể bị chậm phát triển thể chất và trí tuệ do thiếu dưỡng chất kéo dài. Một nghiên cứu trên Clinical Nutrition chỉ ra rằng hơn 60% bệnh nhân viêm loét đại tràng mạn tính có biểu hiện suy dinh dưỡng ở nhiều mức độ khác nhau. Ngoài ra, thiếu sắt và vitamin B12 cũng rất phổ biến do chảy máu đường ruột và kém hấp thu. Nếu không được bổ sung và điều chỉnh kịp thời, suy dinh dưỡng sẽ làm bệnh nhân yếu đi nhanh chóng và dễ gặp thêm biến chứng khác.

7. Hẹp và tắc đại tràng

Khi quá trình viêm và lành sẹo diễn ra nhiều lần, niêm mạc đại tràng có thể hình thành mô xơ và gây hẹp lòng ruột. Điều này khiến phân khó di chuyển, dẫn tới táo bón kéo dài, đầy hơi và đau quặn bụng. Trong trường hợp nặng, hẹp có thể gây tắc ruột cấp, buộc phải can thiệp bằng phẫu thuật hoặc nong ruột bằng nội soi. Theo World Journal of Gastroenterology, biến chứng hẹp chiếm khoảng 10% bệnh nhân viêm đại tràng lâu năm và là nguyên nhân chính dẫn đến phẫu thuật cắt bỏ một phần đại tràng.

8. Biến chứng ngoài đường tiêu hóa

Không chỉ dừng lại ở hệ tiêu hóa, viêm đại tràng còn có thể gây ra nhiều biến chứng ngoài đường ruột. Các nghiên cứu cho thấy khoảng 25 – 40% bệnh nhân viêm loét đại tràng gặp vấn đề ở khớp, da, mắt hoặc gan. Viêm khớp là biến chứng ngoài tiêu hóa phổ biến nhất, thường xuất hiện dưới dạng đau và sưng khớp gối, khớp cổ chân. Một số trường hợp có thể bị viêm cột sống dính khớp. Ở da, bệnh nhân có thể gặp hồng ban nút hoặc loét da mủ. Viêm màng bồ đào và viêm kết mạc mắt cũng thường gặp, nếu không điều trị kịp thời có thể dẫn đến giảm thị lực. Ngoài ra, bệnh nhân còn có nguy cơ cao bị huyết khối tĩnh mạch sâu và thuyên tắc phổi, do tình trạng viêm toàn thân làm rối loạn quá trình đông máu.

9. Dấu hiệu cảnh báo biến chứng viêm đại tràng

Các triệu chứng cho thấy bệnh nhân có thể đã gặp biến chứng bao gồm tiêu chảy kéo dài kèm máu, đau bụng quặn liên tục, sốt cao, sụt cân nhanh, mệt mỏi, da xanh xao, chán ăn hoặc đầy bụng thường xuyên. Nếu xuất hiện tình trạng bụng chướng nhanh, đau dữ dội kèm sốt cao, đó có thể là dấu hiệu của giãn đại tràng cấp tính hoặc thủng ruột và cần cấp cứu ngay. Nhận biết sớm các dấu hiệu này có vai trò quyết định trong việc cứu sống bệnh nhân.

10. Đối tượng có nguy cơ cao gặp biến chứng

Người cao tuổi, bệnh nhân bị viêm đại tràng mạn tính tái phát nhiều lần, người có bệnh nền về miễn dịch hoặc tiêu hóa, và những người thường xuyên sử dụng rượu bia, thuốc lá hay ăn uống kém vệ sinh là nhóm đối tượng có nguy cơ biến chứng cao hơn. Ngoài ra, bệnh nhân dùng corticosteroid kéo dài cũng dễ gặp biến chứng như loãng xương, nhiễm trùng cơ hội và hội chứng Cushing.

11. Cách phòng ngừa biến chứng viêm đại tràng

Để hạn chế tối đa biến chứng, bệnh nhân cần tuân thủ nghiêm ngặt phác đồ điều trị của bác sĩ, tuyệt đối không tự ý ngưng thuốc hoặc lạm dụng thuốc giảm đau, kháng sinh. Chế độ ăn uống khoa học với nhiều rau xanh, trái cây, thực phẩm dễ tiêu hóa kết hợp hạn chế rượu bia, cà phê và thức ăn nhiều dầu mỡ sẽ giúp giảm gánh nặng cho hệ tiêu hóa. Việc bổ sung đầy đủ vitamin, khoáng chất, sắt và acid folic cũng cần được chú trọng để phòng ngừa thiếu máu và suy dinh dưỡng. Ngoài ra, duy trì vận động nhẹ nhàng, tập luyện đều đặn và quản lý căng thẳng tinh thần cũng góp phần kiểm soát bệnh tốt hơn. Quan trọng nhất, bệnh nhân viêm đại tràng mạn tính cần được tầm soát ung thư đại trực tràng định kỳ bằng nội soi, thường là sau 8–10 năm mắc bệnh và lặp lại mỗi 1–2 năm, để phát hiện sớm nguy cơ ác tính.

12. Viêm đại tràng và khả năng sinh sản

Một vấn đề ít được chú ý nhưng cũng đáng quan tâm là ảnh hưởng của viêm đại tràng đến khả năng sinh sản. Dù bệnh không trực tiếp gây vô sinh, nhưng trong các đợt bệnh cấp, tình trạng suy dinh dưỡng, viêm nhiễm toàn thân và tác dụng phụ của thuốc có thể làm giảm khả năng thụ thai. Một số nghiên cứu trên Fertility and Sterility ghi nhận rằng phụ nữ mắc viêm loét đại tràng mạn tính có nguy cơ gặp khó khăn trong việc mang thai cao hơn so với nhóm khỏe mạnh, đặc biệt nếu đã từng trải qua phẫu thuật cắt bỏ đại tràng. Do đó, việc kiểm soát bệnh và theo dõi cùng bác sĩ chuyên khoa sản phụ khoa là rất cần thiết để đảm bảo an toàn cho cả mẹ và thai nhi.

13. Lời khuyên từ chuyên gia

Các chuyên gia y khoa nhấn mạnh rằng phòng ngừa biến chứng viêm đại tràng chính là chìa khóa để bảo vệ sức khỏe lâu dài. Người bệnh cần duy trì chế độ sống lành mạnh, điều trị tích cực ngay từ khi bệnh còn nhẹ, không tự ý dùng thuốc và luôn tái khám định kỳ. Khi có biểu hiện bất thường như đau bụng dữ dội, tiêu chảy ra máu nhiều ngày hoặc sốt cao, bệnh nhân cần đi khám ngay để được xử trí kịp thời. Song song đó, việc tầm soát ung thư, theo dõi dinh dưỡng và chăm sóc toàn diện cả về thể chất lẫn tinh thần sẽ giúp giảm thiểu rủi ro và nâng cao chất lượng cuộc sống.

Nguồn tham khảo: 

The Lancet – Ulcerative Colitis Review

Journal of Crohn’s & Colitis – European Consensus on Ulcerative Colitis

American Journal of Gastroenterology – Ulcerative Colitis Guidelines

Mayo Clinic – Ulcerative Colitis: Symptoms and Causes

NIDDK – Ulcerative Colitis Facts

 
 

Bài viết liên quan